Loại vàng (Triệu đồng/lượng) | Giá mua (VNĐ) | Giá bán (VNĐ) |
---|---|---|
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 82.9 | 85.1 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 73.6 | 75.3 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 73.6 | 75.4 |
Vàng nữ trang 99,99% | 73.5 | 74.5 |
Vàng nữ trang 99% | 71.762 | 73.762 |
Vàng nữ trang 75% | 53.531 | 56.031 |
Vàng nữ trang 58,3% | 41.088 | 43.588 |
Vàng nữ trang 41,7% | 28.72 | 31.22 |
AVPL/SJC HN | 82.6 | 84.8 |
AVPL/SJC HCM | 82.6 | 84.8 |
AVPL/SJC ĐN | 82.6 | 84.8 |
Nguyên liêu 9999 - HN | 74.2 | 75.15 |
Nguyên liêu 999 - HN | 74.1 | 75.05 |
AVPL/SJC Cần Thơ | 82.6 | 84.8 |